Có 9 kết quả:
匿 nặc • 喏 nặc • 昵 nặc • 暱 nặc • 諾 nặc • 诺 nặc • 鍩 nặc • 锘 nặc • 𩺱 nặc
Từ điển Viện Hán Nôm
nặc danh
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nặc (ơ này)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân nặc (quen lâu)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân nặc (quen lâu)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nằng nặc; hứa nặc
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằng nặc; hứa nặc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nặc (Chất Nobelliun (No))
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nặc (Chất Nobelliun (No))
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0