Có 1 kết quả:

裊 nẹo

1/1

nẹo [niểu, niễu, nẻo, nếu]

U+88CA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắc nẹo (giao hợp)

Tự hình 1

Dị thể 5