Có 2 kết quả:

衲 nẹp𣘆 nẹp

1/2

nẹp [nóp, nạp]

U+8872, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áo nẹp

Tự hình 2

nẹp

U+23606, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nẹp thúng