Có 4 kết quả:
你 nẻ • 儞 nẻ • 尔 nẻ • 𦕗 nẻ
Từ điển Hồ Lê
nứt nẻ; cười nắc nẻ
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nứt nẻ; cười nắc nẻ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nứt nẻ; cười nắc nẻ
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0