Có 3 kết quả:

櫟 nẻo裊 nẻo𡑩 nẻo

1/3

nẻo [lác, lịch, niểu, nếu]

U+6ADF, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nẻo xa

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nẻo [niểu, niễu, nẹo, nếu]

U+88CA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nẻo đường

Tự hình 1

Dị thể 5

nẻo

U+21469, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nẻo xa