Có 2 kết quả:

唸 nếm𫫞 nếm

1/2

nếm [niệm, điếm, điệm]

U+5538, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nếm thử

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

nếm

U+2BADE, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nếm thử