Có 8 kết quả:
摄 nếp • 攝 nếp • 襵 nếp • 𡓳 nếp • 𥻻 nếp • 𫌇 nếp • 𫒅 nếp • 𬗂 nếp
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp; nếp áo
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nề nếp; nếp nhăn
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nề nếp; nếp áo
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp; nếp áo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp; nếp áo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0