Có 4 kết quả:

涅 nết湼 nết𢝘 nết𢟗 nết

1/4

nết [nhít, niết, nát, nét, nít, nạt, nớt, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nết na

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nết [nhít, nát, nét, nít, nớt, nức]

U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nết na

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

nết [nát, nít, nọt]

U+22758, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nết na

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nết

U+227D7, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nết na

Chữ gần giống 2

Bình luận 0