Có 4 kết quả:

櫟 nếu裊 nếu𠮩 nếu𡀮 nếu

1/4

nếu [lác, lịch, niểu, nẻo]

U+6ADF, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nếu thì

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nếu [niểu, niễu, nẹo, nẻo]

U+88CA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nếu thì

Tự hình 1

Dị thể 5

nếu [léo, líu, lếu, lịu, réo, ríu]

U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nếu như

Tự hình 1

nếu

U+2102E, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nếụ.. thì...