Có 4 kết quả:

𡋂 nền𡔒 nền𪤍 nền𫮱 nền

1/4

nền

U+212C2, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nền nhà

nền

U+21512, tổng 24 nét, bộ thổ 土 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nền nhà

Chữ gần giống 1

nền [ngổn, nện]

U+2A90D, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nền nhà

Chữ gần giống 1

nền

U+2BBB1, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nền tảng