Có 1 kết quả:

你 nễ

1/1

nễ [, nẻ, nể, nệ]

U+4F60, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nễ (ngài, ông)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1