Có 2 kết quả:

你 nệ泥 nệ

1/2

nệ [, nẻ, nể, nễ]

U+4F60, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

câu nệ

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

nệ [, , nề, nể]

U+6CE5, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

câu nệ

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 7