Có 5 kết quả:

呢 nỉ𠰚 nỉ𢘝 nỉ𥿡 nỉ𫷍 nỉ

1/5

nỉ [ni, nài, này, , , nấy]

U+5462, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nỉ non, năn nỉ

Tự hình 2

Dị thể 4

nỉ [nhé, nhạy, nhẻ, nhỉ]

U+20C1A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năn nỉ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nỉ [nể]

U+2261D, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Hồ Lê

năn nỉ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nỉ

U+25FE1, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo nỉ

Chữ gần giống 7

nỉ

U+2BDCD, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo nỉ