Có 2 kết quả:

腻 nị膩 nị

1/2

nị

U+817B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

nị

U+81A9, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nị (nhiều dầu mỡ); tế nị (tie mỉ)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3