1/2
nịch [niệu, nịu]
U+6EBA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
nịch [dạ, dịch, nách]
U+814B, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3