Có 3 kết quả:

佞 nịnh柠 nịnh檸 nịnh

1/3

nịnh [nính, nạnh, nến]

U+4F5E, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nịnh nọt

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nịnh

U+67E0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh (trái tranh)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nịnh

U+6AB8, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh (trái tranh)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0