Có 3 kết quả:
佞 nịnh • 柠 nịnh • 檸 nịnh
Từ điển Viện Hán Nôm
nịnh nọt
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nịnh (trái tranh)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0