Có 2 kết quả:

奴 nọ怒 nọ

1/2

nọ [no, , ]

U+5974, tổng 5 nét, bộ nữ 女 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

này nọ

Tự hình 5

Dị thể 2

nọ [nua, nộ, nủa]

U+6012, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

này nọ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2