1/3
nỏ [nao, nô, nõ]
U+5476, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nỏ [ná, nõ, nỗ]
U+5F29, tổng 8 nét, bộ cung 弓 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
nỏ
U+2C2A8, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm