Có 1 kết quả:

嫩 nỏn

1/1

nỏn [non, nõn, nọn, nồn, nộn]

U+5AE9, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trắng nỏn

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1