Có 9 kết quả:

綏 nối芮 nối𦀼 nối𦇒 nối𨁡 nối𫃤 nối𫃸 nối𫄌 nối𫄑 nối

1/9

nối [tuy]

U+7D8F, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chắp nối, nối dòng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nối [nhuế, nùi]

U+82AE, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nối lại

Tự hình 2

nối

U+2603C, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chắp nối, nối dòng

nối [lòi, rối]

U+261D2, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắp nối, nối dòng

Chữ gần giống 4

nối [noi]

U+28061, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nối theo

Chữ gần giống 1

nối

U+2B0E4, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắp nối, nối dòng

nối

U+2B0F8, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắp nối, nối dòng

Chữ gần giống 1

nối

U+2B10C, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắp nối, nối dòng

Chữ gần giống 1

nối

U+2B111, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chắp nối, nối dòng

Chữ gần giống 1