1/3
nỗ
U+52AA, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nỗ [ná, nõ, nỏ]
U+5F29, tổng 8 nét, bộ cung 弓 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
U+22AD3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1