Có 3 kết quả:

努 nỗ弩 nỗ𢫓 nỗ

1/3

nỗ

U+52AA, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nỗ lực

Tự hình 2

Dị thể 2

nỗ [, , nỏ]

U+5F29, tổng 8 nét, bộ cung 弓 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nỗ cung (cái cung)

Tự hình 2

nỗ

U+22AD3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1