Có 4 kết quả:

内 nỗi餒 nỗi馁 nỗi𦁀 nỗi

1/4

nỗi [nòi, nói, nồi, nội, nụi]

U+5185, tổng 4 nét, bộ nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nỗi niềm

Tự hình 3

Dị thể 3

nỗi [nuôi]

U+9912, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đông nỗi (đói)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nỗi

U+9981, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông nỗi (đói)

Tự hình 2

Dị thể 1

nỗi [búi, bối]

U+26040, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nỗi niềm