Có 4 kết quả:
内 nỗi • 餒 nỗi • 馁 nỗi • 𦁀 nỗi
Từ điển Hồ Lê
nỗi niềm
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đông nỗi (đói)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông nỗi (đói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0