Có 2 kết quả:

㘨 nội内 nội

1/2

nội [nồi]

U+3628, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đồng nội

nội [nòi, nói, nồi, nỗi, nụi]

U+5185, tổng 4 nét, bộ nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nội

Tự hình 3

Dị thể 3