Có 2 kết quả:

㑫 nộm菍 nộm

1/2

nộm

U+346B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nộm, hình nộm

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

nộm [nấm]

U+83CD, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rau nộm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1