Có 3 kết quả:
呐 nột • 訥 nột • 讷 nột
Từ điển Hồ Lê
nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0