Có 1 kết quả:

女 nớ

1/1

nớ [lỡ, nhỡ, nỡ, nợ, nữ, nữa, nự]

U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

trên nớ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1