1/2
nới [náy, nãi, nãy, nải, nảy, nấy]
U+4E43, tổng 2 nét, bộ triệt 丿 (+1 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 10
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nới [nhưng, nảy, nẩy, nẫy]
U+6254, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2