Có 2 kết quả:

納 nớp𠺶 nớp

1/2

nớp [nuốt, nép, nóp, núp, nượp, nạp, nấp, nầm, nập, nốp, nộp]

U+7D0D, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nơm nớp

Tự hình 3

Dị thể 2

nớp

U+20EB6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nơm nớp