Có 3 kết quả:

女 nỡ𡝖 nỡ𦬑 nỡ

1/3

nỡ [lỡ, nhỡ, nớ, nợ, nữ, nữa, nự]

U+5973, tổng 3 nét, bộ nữ 女 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nỡ nào

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nỡ

U+21756, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nỡ lòng nào

Chữ gần giống 5

nỡ [nở]

U+26B11, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nỡ nào