Có 5 kết quả:

莜 nụ𦬻 nụ𦵚 nụ𦵝 nụ𦾤 nụ

1/5

nụ

U+839C, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa

Tự hình 2

Dị thể 3

nụ [nu]

U+26B3B, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

nụ

U+26D5A, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nụ hoa

Chữ gần giống 1

nụ

U+26D5D, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa

Tự hình 1

Dị thể 1

nụ []

U+26FA4, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa

Chữ gần giống 7