Có 6 kết quả:

䶊 nục恧 nục朒 nục衂 nục衄 nục𦛾 nục

1/6

nục

U+4D8A, tổng 18 nét, bộ tỵ 鼻 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín nục, béo nục

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

nục

U+6067, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chín nục, béo nục

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

nục

U+6712, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín nục, béo nục

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

nục

U+8842, tổng 9 nét, bộ huyết 血 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nục (đổ máu, thua trận)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

nục [nốc]

U+8844, tổng 10 nét, bộ huyết 血 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nục (đổ máu, thua trận)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nục

U+266FE, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chín nục, béo nùng nục

Bình luận 0