Có 3 kết quả:

梛 nứa𥫭 nứa𪱴 nứa

1/3

nứa [na, ]

U+689B, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tre nứa

Tự hình 1

nứa

U+25AED, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống nứa

Tự hình 1

nứa

U+2AC74, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tre nứa