Có 1 kết quả:

𦣘 nứng

1/1

nứng [nấng]

U+268D8, tổng 26 nét, bộ nhục 肉 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nứng (động lòng dục)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2