Có 10 kết quả:
妞 nữu • 忸 nữu • 扭 nữu • 抝 nữu • 拗 nữu • 杻 nữu • 狃 nữu • 紐 nữu • 纽 nữu • 鈕 nữu
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (người con gái)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu ni (hổ thẹn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (khoá tay)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nữu cữu
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (tay nắm): ấn nữu (tay nắm của con dấu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0