1/2
nựng [dằng, dựng, rặng, đắng, đẵng, đặng, đựng]
U+9127, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nựng [nâng, nậng]
U+20E4C, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2