Có 24 kết quả:

倭 oa呙 oa呱 oa咼 oa哇 oa喎 oa娃 oa娲 oa媧 oa歪 oa洼 oa涡 oa渦 oa窝 oa窩 oa窪 oa莴 oa萵 oa蛙 oa蜗 oa蝸 oa鍋 oa锅 oa𬫚 oa

1/24

oa [nuỵ, oải, uy]

U+502D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

oa oa

Tự hình 2

Dị thể 1

oa

U+5459, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc oa oa

Tự hình 2

Dị thể 3

oa [oe, , oẹ, qua]

U+5471, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc oa oa

Tự hình 3

Dị thể 4

oa [, ua, uả, ùa]

U+54BC, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khóc oa oa

Tự hình 2

Dị thể 4

oa []

U+54C7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khóc oa oa

Tự hình 2

oa [oai]

U+558E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc oa oa

Tự hình 1

Dị thể 2

oa

U+5A03, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa oa

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

oa

U+5A32, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nữ oa

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

oa

U+5AA7, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Nữ oa

Tự hình 1

Dị thể 2

oa [oai, quay]

U+6B6A, tổng 9 nét, bộ chỉ 止 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

oa (méo lệch)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

oa

U+6D3C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (chỗ đất trũng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

oa

U+6DA1, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (nước xoáy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

oa

U+6E26, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (nước xoáy)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

oa

U+7A9D, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong oa (tổ ong)

Tự hình 2

Dị thể 2

oa

U+7AA9, tổng 13 nét, bộ huyệt 穴 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu oa oa

Tự hình 1

Dị thể 3

oa

U+7AAA, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (chỗ trũng)

Tự hình 2

Dị thể 4

oa

U+83B4, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa cự (rau diếp)

Tự hình 2

Dị thể 1

oa

U+8435, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa cự (rau diếp)

Tự hình 1

Dị thể 1

oa

U+86D9, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc oa oa

Tự hình 3

Dị thể 6

oa

U+8717, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa ngưu (con sên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

oa

U+8778, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa ngưu (con sên)

Tự hình 2

Dị thể 3

oa

U+934B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (cái nồi)

Tự hình 1

Dị thể 8

oa

U+9505, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (cái nồi)

Tự hình 2

Dị thể 5

oa

U+2CADA, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oa (cái nồi)