Có 4 kết quả:

呱 oà咼 oà哇 oà𫬢 oà

1/4

[oa, oe, oẹ, qua]

U+5471, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khóc oà

Tự hình 3

Dị thể 4

[oa, ua, uả, ùa]

U+54BC, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc oà

Tự hình 2

Dị thể 4

[oa]

U+54C7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc oà

Tự hình 2

U+2BB22, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc oà