Có 2 kết quả:

獲 oách蠖 oách

1/2

oách [hoạch]

U+7372, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông rất oách

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

oách

U+8816, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oách (sâu đo)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3