1/2
oát
U+65A1, tổng 14 nét, bộ đẩu 斗 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
oát [ột]
U+817D, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)giản thể, hình thanh
Dị thể 1
Chữ gần giống 1