Có 3 kết quả:

倭 oải痿 oải矮 oải

1/3

oải [nuỵ, oa, uy]

U+502D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uể oải

Tự hình 2

Dị thể 1

oải [nuy, oẻ, uế]

U+75FF, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

uể oải

Tự hình 2

Dị thể 4

oải [nuỵ, ải]

U+77EE, tổng 13 nét, bộ thỉ 矢 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

uể oải

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1