Có 8 kết quả:
㼝 oản • 椀 oản • 盌 oản • 碗 oản • 腕 oản • 苑 oản • 菀 oản • 𥺹 oản
Từ điển Trần Văn Kiệm
oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
oản chuối
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
oản chuối
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
oản chuối
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oản chuối
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0