Có 8 kết quả:

㼝 oản椀 oản盌 oản碗 oản腕 oản苑 oản菀 oản𥺹 oản

1/8

oản

U+3F1D, tổng 9 nét, bộ ngoã 瓦 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)

Tự hình 2

Dị thể 1

oản

U+6900, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

oản [oán]

U+76CC, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oản chuối

Tự hình 2

Dị thể 3

oản [uyển]

U+7897, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản (cái bát, cái chén): bàn oản khoái (sắp bát đũa)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

oản [uyển]

U+8155, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oản chuối

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 5

oản [oan, uyển]

U+82D1, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oản chuối

Tự hình 4

Dị thể 1

oản [uyển]

U+83C0, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

oản chuối

Tự hình 2

Dị thể 1

oản

U+25EB9, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oản xôi

Chữ gần giống 13