Có 5 kết quả:
倔 oặt • 掘 oặt • 活 oặt • 𠴎 oặt • 𡯀 oặt
Từ điển Hồ Lê
oặt ẹo
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
oặt ẹo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
bẻ oặt
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
oặt ẹo
Chữ gần giống 1