Có 2 kết quả:

呱 oẹ噦 oẹ

1/2

oẹ [oa, oe, , qua]

U+5471, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ậm oẹ

Tự hình 3

Dị thể 4

oẹ [, uyết]

U+5666, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nôn oẹ

Tự hình 1

Dị thể 4