1/3
phải [bay, bái, bây, phai, vái]
U+62DC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 5 nétphồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 7
Dị thể 16
Không hiện chữ?
phải [bái, phai, phay, phái, pháy, phây, phảy, phẩy, phới]
U+6C9B, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
phải
U+2C183, tổng 12 nét, bộ chỉ 止 + 8 nétphồn thể