Có 11 kết quả:

䉒 phiên幡 phiên番 phiên繙 phiên翩 phiên翻 phiên膰 phiên萹 phiên蕃 phiên藩 phiên飜 phiên

1/11

phiên [phên]

U+4252, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phiên phiến, phiên chợ

Tự hình 1

Dị thể 1

phiên [phan, phiến, phướn]

U+5E61, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiên (cờ hiệu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phiên [phan, phen]

U+756A, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

phiên trấn, chợ phiên

Tự hình 4

Dị thể 9

phiên

U+7E59, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên (bay phấp phới)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

phiên [phiến]

U+7FE9, tổng 15 nét, bộ vũ 羽 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiên phiến

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

phiên

U+7FFB, tổng 18 nét, bộ vũ 羽 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên âm, phiên dịch

Tự hình 3

Dị thể 4

phiên

U+81B0, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phiên [biến]

U+8439, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên súc (một thứ cỏ để làm thuốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

phiên [phen, phên]

U+8543, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên phiến, phiên chợ

Tự hình 4

Dị thể 3

phiên [phen, phiền, phên, phồn]

U+85E9, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phiên phiến

Tự hình 3

Dị thể 2

phiên

U+98DC, tổng 21 nét, bộ phi 飛 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên (lật úp): thuyền phiên liễu; phiên cân đầu lực sĩ (máy bay đảo lộn)

Tự hình 1

Dị thể 1