Có 11 kết quả:
䉒 phiên • 幡 phiên • 番 phiên • 繙 phiên • 翩 phiên • 翻 phiên • 膰 phiên • 萹 phiên • 蕃 phiên • 藩 phiên • 飜 phiên
Từ điển Hồ Lê
phiên phiến, phiên chợ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiên (cờ hiệu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiên trấn, chợ phiên
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên (bay phấp phới)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiên phiến
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên âm, phiên dịch
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên súc (một thứ cỏ để làm thuốc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiên phiến, phiên chợ
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phiên phiến
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0