Có 4 kết quả:

氾 phiếm汎 phiếm汛 phiếm泛 phiếm

1/4

phiếm

U+6C3E, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm

Tự hình 3

Dị thể 3

phiếm

U+6C4E, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

phiếm [tấn, vàm]

U+6C5B, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

phiếm [mẹp, phím]

U+6CDB, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2