Có 4 kết quả:
氾 phiếm • 汎 phiếm • 汛 phiếm • 泛 phiếm
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0