Có 9 kết quả:

幡 phiến扇 phiến搧 phiến旛 phiến煽 phiến片 phiến翩 phiến騸 phiến骟 phiến

1/9

phiến [phan, phiên, phướn]

U+5E61, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Phan

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phiến [thiên]

U+6247, tổng 10 nét, bộ hộ 戶 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

làm phiên phiến

Tự hình 4

Dị thể 5

phiến [dập, quạt, thiên]

U+6427, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm phiên phiến

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phiến [phan, phướn]

U+65DB, tổng 18 nét, bộ phương 方 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm phiên phiến

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phiến

U+717D, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phiến loạn

Tự hình 2

Dị thể 2

phiến [phiện]

U+7247, tổng 4 nét, bộ phiến 片 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phiến đá

Tự hình 4

Dị thể 2

phiến [phiên]

U+7FE9, tổng 15 nét, bộ vũ 羽 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phiến loạn

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

phiến

U+9A38, tổng 20 nét, bộ mã 馬 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiến mã (ngựa thiến)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phiến

U+9A9F, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiến mã (ngựa thiến)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1