Có 5 kết quả:

丿 phiết撇 phiết撥 phiết苤 phiết𢬩 phiết

1/5

phiết [phiệt, phút, phảy, phết, phịch]

U+4E3F, tổng 1 nét, bộ triệt 丿 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

phiết quạt

Tự hình 3

phiết [phét, phết, phệt]

U+6487, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiết quạt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

phiết [bát, phết]

U+64A5, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phiết quạt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

phiết [phi, phơ]

U+82E4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiết la (rau xu hào)

Tự hình 2

Dị thể 1

phiết

U+22B29, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lôi phiết xuống (chữmgiống chữ đậy điệm kiểm tra lậI)

Chữ gần giống 1