Có 10 kết quả:

嫖 phiếu摽 phiếu漂 phiếu票 phiếu縹 phiếu缥 phiếu膘 phiếu臕 phiếu裱 phiếu鏢 phiếu

1/10

phiếu [phiêu, phèo, phếu, tẹo]

U+5AD6, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiếu (đi chơi gái)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

phiếu [bêu, xeo, xều]

U+647D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

phiếu [pheo, phiêu, phều, phịu, veo, xiêu, xẻo]

U+6F02, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu bạch (giãi cho trắng)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

phiếu

U+7968, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tem phiếu; đầu phiếu

Tự hình 3

Dị thể 2

phiếu

U+7E39, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu miễu (xa mờ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phiếu

U+7F25, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu miễu (xa mờ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

phiếu [phiu, phèo]

U+8198, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phiếu

U+81D5, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)

Tự hình 1

Dị thể 1

phiếu [biếu, biểu, bíu, víu]

U+88F1, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phiếu (trang hoành tranh sách)

Tự hình 2

phiếu [tiu, tiêu]

U+93E2, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4