Có 10 kết quả:
嫖 phiếu • 摽 phiếu • 漂 phiếu • 票 phiếu • 縹 phiếu • 缥 phiếu • 膘 phiếu • 臕 phiếu • 裱 phiếu • 鏢 phiếu
Từ điển Hồ Lê
phiếu (đi chơi gái)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phiếu (đánh, rụng): phiếu mai (mai rụng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu bạch (giãi cho trắng)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tem phiếu; đầu phiếu
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu miễu (xa mờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu miễu (xa mờ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiếu (gia súc mập): trưởng phiếu (lên cân)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiếu (trang hoành tranh sách)
Tự hình 2
Bình luận 0