Có 5 kết quả:
烦 phiền • 煩 phiền • 燔 phiền • 繁 phiền • 藩 phiền
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiền phức
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phiền phức
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiền phức
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiền tinh (sao đầy trời);làm phiền, phiền sầu
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Bình luận 0